Có 2 kết quả:
足高气强 zú gāo qì jiàng ㄗㄨˊ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄤˋ • 足高氣強 zú gāo qì jiàng ㄗㄨˊ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄤˋ
zú gāo qì jiàng ㄗㄨˊ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high and mighty (idiom); arrogant
Bình luận 0
zú gāo qì jiàng ㄗㄨˊ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high and mighty (idiom); arrogant
Bình luận 0